Đối đầu Levadiakos vs Panserraikos, 20h00 ngày 05/1
Kết quả Levadiakos vs Panserraikos
Nhận định, Soi kèo Levadiakos F.C vs Panserraikos F.C, 20h00 ngày 5/1
Đối đầu Levadiakos vs Panserraikos
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Levadiakos vs Panserraikos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadiakos vs Panserraikos trước đây
-
15/09/2024Panserraikos2 - 2Levadiakos2 - 0D
-
22/02/2009Panserraikos1 - 0Levadiakos0 - 0L
-
01/11/2008Levadiakos0 - 0Panserraikos0 - 0D
-
28/07/2024Panserraikos1 - 1Levadiakos1 - 0D
-
01/12/2016Levadiakos3 - 1Panserraikos3 - 0W
-
20/05/2007Levadiakos3 - 2Panserraikos2 - 0W
-
08/01/2007Panserraikos3 - 1Levadiakos1 - 0L
-
17/04/2005Panserraikos3 - 0Levadiakos0 - 0L
-
12/12/2004Levadiakos2 - 0Panserraikos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs Panserraikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Panserraikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Panserraikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hy Lạp | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Panserraikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadiakos (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Levadiakos (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadiakos và Panserraikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | B H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 23 | -13 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: