Đối đầu OFI Crete vs Olympiakos Piraeus, 22h00 ngày 01/12
Kết quả OFI Crete vs Olympiakos Piraeus
Đối đầu OFI Crete vs Olympiakos Piraeus
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: OFI Crete vs Olympiakos Piraeus
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs Olympiakos Piraeus trước đây
-
10/02/2024Olympiakos Piraeus4 - 0OFI Crete3 - 0L
-
31/10/2023OFI Crete0 - 2Olympiakos Piraeus0 - 1L
-
29/01/2023Olympiakos Piraeus2 - 1OFI Crete1 - 1L
-
09/10/2022OFI Crete1 - 2Olympiakos Piraeus1 - 0L
-
28/02/2022Olympiakos Piraeus2 - 0OFI Crete1 - 0L
-
05/12/2021OFI Crete1 - 3Olympiakos Piraeus1 - 1L
-
07/02/2021Olympiakos Piraeus3 - 0OFI Crete2 - 0L
-
08/11/2020OFI Crete0 - 2Olympiakos Piraeus0 - 0L
-
15/07/2020OFI Crete1 - 3Olympiakos Piraeus0 - 2L
-
02/07/2020Olympiakos Piraeus2 - 1OFI Crete1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs Olympiakos Piraeus
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Olympiakos Piraeus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Olympiakos Piraeus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Olympiakos Piraeus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
OFI Crete (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và Olympiakos Piraeus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 10 | 11 | 24 | H H B T T T |
2 | PAOK Saloniki | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | T H B T B T |
3 | Panathinaikos | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T H T T T |
4 | AEK Athens | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 8 | 9 | 21 | B H B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T T H T B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | T T B H T B |
7 | Atromitos Athens | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T B T T |
8 | Asteras Tripolis | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T H T T B B |
9 | OFI Crete | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B T B H H |
10 | Panserraikos | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B T T B B T |
11 | Volos NFC | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 18 | -8 | 13 | T B T B B T |
12 | Levadiakos | 12 | 1 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 9 | B H H B T B |
13 | Lamia | 12 | 1 | 5 | 6 | 9 | 18 | -9 | 8 | B H H B B H |
14 | Kallithea | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: