Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus, 03h00 ngày 29/11
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025: FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus
-
Giải đấu: Cúp C2 Châu ÂuMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus trước đây
-
09/07/2010FC Steaua Bucuresti1 - 0Olympiakos Piraeus1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Olympiakos Piraeus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng Cúp C2 Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Steaua Bucuresti và Olympiakos Piraeus trên Bảng xếp hạng của Cúp C2 Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
2 | AFC Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 10 |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 4 | 10 |
4 | Eintracht Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 |
6 | Athletic Bilbao | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 |
7 | Tottenham Hotspur | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
10 | Glasgow Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 |
11 | Olympiakos Piraeus | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
12 | Bodo Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
13 | Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
14 | Ferencvarosi TC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 |
15 | Manchester United | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 |
16 | FC Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
18 | Besiktas JK | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 |
19 | TSG Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 |
20 | AS Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 |
23 | Slavia Praha | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 |
25 | Real Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
26 | Sporting Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
27 | FC Twente Enschede | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 |
30 | Saint Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 |
32 | Rigas Futbola skola | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 |
33 | PAOK Saloniki | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 |
34 | Ludogorets Razgrad | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 0 |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Cập nhật: