Kết quả Panserraikos vs OFI Crete, 19h00 ngày 13/04
Kết quả Panserraikos vs OFI Crete
Đối đầu Panserraikos vs OFI Crete
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202419:00
-
Panserraikos 32OFI Crete 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.5
1.05U 2.5
0.811
2.20X
3.102
3.50Hiệp 1+0
0.64-0
1.28O 1
0.99U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs OFI Crete
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 4
-
Panserraikos vs OFI Crete: Diễn biến chính
-
11'0-0Marko Bakic
-
16'0-0Nikolaos Marinakis
-
22'Kosta Aleksic (Assist:Mathias Tomas)1-0
-
27'1-1Marko Bakic
-
27'1-1Marko Bakic
-
32'1-1Luis Felipe Gallegos
-
33'Jefte Betancor Sanchez (Assist:Amr Warda)2-1
-
45'Ismahila Ouedraogo2-1
-
49'Anastasios Avlonitis2-1
-
55'2-1Jon Toral
-
55'Maximiliano Moreira Romero2-1
-
75'2-2Marko Bakic (Assist:Harold Mosquera)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs OFI Crete: Số liệu thống kê
-
PanserraikosOFI Crete
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
62Số đường chuyền115
-
-
1Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
1Đánh đầu thành công3
-
-
3Cứu thua2
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
2Đánh chặn1
-
-
4Thử thách1
-
-
69Pha tấn công92
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |