Kết quả AEK Athens vs Volos NFC, 00h00 ngày 17/09
Kết quả AEK Athens vs Volos NFC
Nhận định, soi kèo AEK Athens vs Volos, 0h ngày 17/9
Đối đầu AEK Athens vs Volos NFC
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/09/202400:00
-
AEK Athens 22Volos NFC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.87+2.5
0.95O 3.5
0.98U 3.5
0.841
1.06X
8.002
19.00Hiệp 1-1
0.77+1
1.07O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Athens vs Volos NFC
-
Sân vận động: Agia Sofia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 4
-
AEK Athens vs Volos NFC: Diễn biến chính
-
22'Frantzdy Pierrot (Assist:Lazaros Rota)1-0
-
45'Frantzdy Pierrot1-0
-
45'Gerasimos Mitoglou1-0
-
45'1-0Omri Altman
-
45'1-0Georgios Mygas
-
53'Alexander Martin Callens Asin Goal Disallowed1-0
-
62'Aboubakary Koita2-0
-
88'2-0Alexis Kalogeropoulos
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AEK Athens vs Volos NFC: Số liệu thống kê
-
AEK AthensVolos NFC
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt17
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
415Số đường chuyền366
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn7
-
-
19Ném biên33
-
-
1Woodwork0
-
-
19Thử thách15
-
-
33Long pass21
-
-
102Pha tấn công89
-
-
42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs