Kết quả Panathinaikos vs Kallithea, 23h00 ngày 22/12
Kết quả Panathinaikos vs Kallithea
Đối đầu Panathinaikos vs Kallithea
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:00
-
Panathinaikos 21Kallithea 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.81O 1.5
0.84U 1.5
0.951
1.02X
8.002
91.00Hiệp 1-0.25
2.00+0.25
0.40O 0.5
2.85U 0.5
0.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs Kallithea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16
-
Panathinaikos vs Kallithea: Diễn biến chính
-
10'Filip Mladenovic0-0
-
19'0-0Thierry Moutinho
-
33'0-0Thierry Moutinho
-
40'Anastasios Bakasetas0-0
-
71'0-0Samba Diba
-
83'1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosKallithea
-
14Phạt góc3
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
30Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
26Sút ra ngoài1
-
-
13Cản sút0
-
-
13Sút Phạt14
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
506Số đường chuyền226
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua24
-
-
6Rê bóng thành công5
-
-
6Đánh chặn1
-
-
14Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách6
-
-
15Long pass22
-
-
123Pha tấn công47
-
-
100Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 9 | 15 | 30 | T T B T T T |
3 | PAOK Saloniki | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T B T H T T |
4 | Panathinaikos | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 9 | 6 | 29 | T T T H T T |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T B H T B |
7 | Atromitos Athens | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | B T T H B H |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
10 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
11 | Panserraikos | 15 | 5 | 1 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B B T T B B |
12 | Levadiakos | 15 | 2 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B H T B |
13 | Kallithea | 15 | 0 | 9 | 6 | 14 | 25 | -11 | 9 | H H B H B H |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs