Kết quả Volos NFC vs Panserraikos, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Volos NFC vs Panserraikos
Đối đầu Volos NFC vs Panserraikos
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Volos NFC 30Panserraikos 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.95O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.05X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volos NFC vs Panserraikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 8
-
Volos NFC vs Panserraikos: Diễn biến chính
-
12'0-0Angelos Liasos
-
63'0-1Jefte Betancor Sanchez (Assist:Milos Deletic)
-
70'Pavlos Correa0-1
-
90'0-1Zisis Chatzistravos
-
90'0-1Juan Juan Salazar
-
90'Maximiliano Gabriel Comba0-1
-
90'0-1Luka Gugeshashvili
-
90'Junior Leandro Mendieta0-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Volos NFC vs Panserraikos: Số liệu thống kê
-
Volos NFCPanserraikos
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
24Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
473Số đường chuyền367
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
6Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
15Đánh chặn8
-
-
21Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
10Thử thách14
-
-
35Long pass30
-
-
109Pha tấn công71
-
-
64Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs