Đối đầu Alftanes Nữ vs Fjolnir Nữ, 03h00 ngày 11/3
Kết quả Alftanes Nữ vs Fjolnir Nữ
Đối đầu Alftanes Nữ vs Fjolnir Nữ
Phong độ Alftanes Nữ gần đây
Phong độ Fjolnir Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: Alftanes Nữ vs Fjolnir Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alftanes Nữ vs Fjolnir Nữ trước đây
-
13/03/2024Fjolnir (W)4 - 1Alftanes (W)0 - 0L
-
10/03/2019Fjolnir (W)4 - 2Alftanes (W)4 - 2L
-
05/05/2018Alftanes (W)4 - 5Fjolnir (W)0 - 5L
-
26/07/2016Fjolnir (W)2 - 1Alftanes (W)1 - 0L
-
03/06/2016Alftanes (W)2 - 1Fjolnir (W)1 - 1W
-
29/07/2015Alftanes (W)5 - 0Fjolnir (W)0 - 0W
-
11/06/2015Fjolnir (W)0 - 0Alftanes (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alftanes Nữ vs Fjolnir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Alftanes Nữ vs Fjolnir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alftanes Nữ vs Fjolnir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất nữ Iceland | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alftanes Nữ vs Fjolnir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alftanes Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Alftanes Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alftanes Nữ thắng
Bại: là số trận Alftanes Nữ thua
Thắng: là số trận Alftanes Nữ thắng
Bại: là số trận Alftanes Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alftanes Nữ và Fjolnir Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | IH Hafnarfjordur (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
3 | Alftanes (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
4 | Fjolnir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 |
2 | Haukar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
4 | HK Kopavogur (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
6 | KR Reykjavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 11 | 15 | -4 | 3 |
7 | Grotta (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
8 | Afturelding (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 10 |
2 | Thor KA Akureyri (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 17 | 3 | 14 | 9 |
3 | Valur (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 9 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25 | -24 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland