Đối đầu KA Akureyri vs KR Reykjavik, 23h15 ngày 06/4
Kết quả KA Akureyri vs KR Reykjavik
Đối đầu KA Akureyri vs KR Reykjavik
Phong độ KA Akureyri gần đây
Phong độ KR Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2025: KA Akureyri vs KR Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KA Akureyri vs KR Reykjavik trước đây
-
06/10/2024KA Akureyri0 - 4KR Reykjavik0 - 2L
-
30/07/2024KR Reykjavik2 - 2KA Akureyri1 - 0D
-
05/05/2024KA Akureyri1 - 1KR Reykjavik0 - 1D
-
25/06/2023KR Reykjavik2 - 0KA Akureyri1 - 0L
-
10/04/2023KA Akureyri1 - 1KR Reykjavik0 - 0D
-
02/10/2022KA Akureyri1 - 0KR Reykjavik0 - 0W
-
03/08/2022KA Akureyri0 - 1KR Reykjavik0 - 1L
-
07/05/2022KR Reykjavik0 - 0KA Akureyri0 - 0D
-
06/07/2021KA Akureyri1 - 2KR Reykjavik1 - 2L
-
08/05/2021KR Reykjavik1 - 3KA Akureyri1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu KA Akureyri vs KR Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs KR Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs KR Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs KR Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KA Akureyri (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
KA Akureyri (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KA Akureyri và KR Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | KA Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
3 | KR Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
4 | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Vestri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Afturelding | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland