Kết quả Borneo FC vs PSBS Biak, 19h00 ngày 25/10
Kết quả Borneo FC vs PSBS Biak
Nhận định, Soi kèo Borneo FC Samarinda vs PSBS Biak Numfor, 19h00 ngày 25/10
Phong độ Borneo FC gần đây
Phong độ PSBS Biak gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202419:00
-
Borneo FC 13PSBS Biak 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.72O 2.5
1.02U 2.5
0.781
1.50X
3.802
5.25Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borneo FC vs PSBS Biak
-
Sân vận động: Stadion Segiri
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 9
-
Borneo FC vs PSBS Biak: Diễn biến chính
-
6'Mariano Peralta Bauer (Assist:Kei Hirose)1-0
-
14'1-0Meshaal Hamzah
-
20'Leonardo Andriel dos Santos2-0
-
30'2-0Salman Alfarid
Donni Haroid Monim -
30'2-0Armando Oropa
Meshaal Hamzah -
57'Kei Hirose2-0
-
60'2-0Fabiano Beltrame
-
60'2-0Jeam Sroyer
Pablo Abel Arganaraz Paradi -
60'2-0Muhammad Tahir
Beto Goncalves -
69'Hendro Siswanto
Rivaldo Enero Pakpahan2-0 -
73'2-0Todd Rivaldo Ferre
Armando Oropa -
76'Habibi Jusuf
Stefano Lilipaly2-0 -
76'Ikhsan Nul Zikrak
Rosembergne da Silva2-0 -
87'Leonardo Andriel dos Santos (Assist:Fajar Fathur Rahman)3-0
-
88'Rahmad Dandy Sonriza
Gabriel Vinicius De Oliveira Furtado3-0 -
88'Komang Teguh Trisnanda
Leonardo Andriel dos Santos3-0 -
89'3-0Muhammad Tahir
-
90'3-0Marckho Merauje
-
Borneo FC vs PSBS Biak: Đội hình chính và dự bị
-
Borneo FC4-5-125Nadeo Argawinata15Leo Guntara56Fajar Fathur Rahman22Christophe Nduwarugira5Gabriel Vinicius De Oliveira Furtado14Stefano Lilipaly23Mariano Peralta Bauer97Rosembergne da Silva8Kei Hirose50Rivaldo Enero Pakpahan9Leonardo Andriel dos Santos9Beto Goncalves8Jonata Machado24Febriato Uopmabin28Pablo Abel Arganaraz Paradi10Alexsandro dos Santos6Meshaal Hamzah2Julian Velazquez15Fabiano Beltrame26Marckho Merauje47Donni Haroid Monim31John Pigai
- Đội hình dự bị
-
54Alfharezzi Buffon77Asgal Habib Altarik66Dwiky Hardiansyah68Habibi Jusuf88Dika Kuswardani24Diego Michiels28Terens Puhiri1Angga Saputro12Hendro Siswanto55Rahmad Dandy Sonriza16Komang Teguh Trisnanda6Ikhsan Nul ZikrakSalman Alfarid 16Pualam Bahari 21Todd Rivaldo Ferre 46Williams Lugo 11Takuya Matsunaga 18Armando Oropa 86Herwin Tri Saputra 20Jeam Sroyer 39Muhammad Tahir 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Borneo FC vs PSBS Biak: Số liệu thống kê
-
Borneo FCPSBS Biak
-
4Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua3
-
-
96Pha tấn công90
-
-
47Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 11 | 17 | 35 | H T T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
10 | Persita Tangerang | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 24 | T B T T B B |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation