Kết quả Persis Solo FC vs Malut United, 15h30 ngày 12/04
Kết quả Persis Solo FC vs Malut United
Đối đầu Persis Solo FC vs Malut United
Phong độ Persis Solo FC gần đây
Phong độ Malut United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.05X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persis Solo FC vs Malut United
-
Sân vận động: Stadion MANAHAN
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 28
-
Persis Solo FC vs Malut United: Diễn biến chính
-
1'Eky Taufik Febriyanto0-0
-
29'Goal Disallowed0-0
-
36'0-1
Yakob Sayuri (Assist:Diego Martinez)
-
38'0-2
Yakob Sayuri
-
44'0-3
Yakob Sayuri (Assist:Yance Sayuri)
-
46'Irfan Jauhari
Althaf Indie Alrizky0-3 -
46'0-3Sony Norde
Ahmad Wadil -
50'0-3Sony Norde
-
51'Jose Cleylton de Morais dos Santos (Assist:Sho Yamamoto)1-3
-
59'1-3Adriano Duarte Castanheira
-
67'1-3Jonathan Bustos
Adriano Duarte Castanheira -
75'1-3Junior Brandao
Diego Martinez -
75'1-3Frets Listanto Butuan
Yakob Sayuri -
78'Sutanto Tan
Eky Taufik Febriyanto1-3 -
78'Fransiskus Alesandro
Ramadhan Sananta1-3 -
79'1-3Safrudin Tahar
Junior Brandao -
79'Jordi Tutuarima1-3
-
90'Giovani Numberi1-3
-
Persis Solo FC vs Putra Delta Sidoarjo FC: Đội hình chính và dự bị
-
Persis Solo FC4-3-31Muhammad Riyandi14Sho Yamamoto30Eky Taufik Febriyanto25Moussa Sidibé9Ramadhan Sananta35Jhon Cley Jesus Silva15Giovani Numberi34Jordi Tutuarima78Zanadin Fariz36Althaf Indie Alrizky70Jose Cleylton de Morais dos Santos69Manahati Lestusen55Meneses Chechu97Ahmad Wadil23Yance Sayuri12Yakob Sayuri46Fredyan Sugiantoro7Adriano Duarte Castanheira16Wbeymar Angulo18Wahyu Prasetyo9Diego Martinez28Dida
- Đội hình dự bị
-
77Fransiskus Alesandro29Gardhika Arya6Abdul Aziz Lutfi Akbar28Braif Fatari7Irfan Jauhari8Arkhan Kaka26Rian Miziar31Gianluca Pandeynuwu16Rizky Febrianto91Rendy Sanjaya22Sutanto Tan63Ripal WahyudiAhmad Baasith 6Jonathan Bustos 30Frets Listanto Butuan 21Junior Brandao 49Rifal Lastori 11Sony Norde 45Hari Nur Yulianto 22Firman Ramadhan 37Muhammad Ridwan 1Rio Saputro 4Muhammad Alwi Slamat 88Safrudin Tahar 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persis Solo FC vs Malut United: Số liệu thống kê
-
Persis Solo FCMalut United
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Cứu thua1
-
-
114Pha tấn công89
-
-
86Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 28 | 16 | 10 | 2 | 49 | 26 | 23 | 58 | H H B T T H |
2 | Dewa United FC | 28 | 14 | 8 | 6 | 54 | 29 | 25 | 50 | B T T T B H |
3 | Persebaya Surabaya | 28 | 14 | 7 | 7 | 33 | 29 | 4 | 49 | T B T T H H |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 28 | 12 | 10 | 6 | 37 | 27 | 10 | 46 | H T T H T T |
5 | Persija Jakarta | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 33 | 9 | 44 | H B T B B H |
6 | PSM Makassar | 28 | 10 | 13 | 5 | 37 | 26 | 11 | 43 | H T T B H T |
7 | Borneo FC | 28 | 12 | 6 | 10 | 37 | 31 | 6 | 42 | T T B B T H |
8 | Arema FC | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 39 | 8 | 42 | H T H B T T |
9 | Bali United | 28 | 11 | 8 | 9 | 41 | 33 | 8 | 41 | H B H H B H |
10 | PSBS Biak | 28 | 11 | 7 | 10 | 37 | 37 | 0 | 40 | B H H T T T |
11 | Persik Kediri | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 33 | -2 | 36 | H H B B H H |
12 | Persita Tangerang | 27 | 10 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 36 | T B B H B B |
13 | Barito Putera | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 45 | -10 | 29 | T B T T H B |
14 | Madura United | 27 | 7 | 6 | 14 | 28 | 48 | -20 | 27 | H T H B T T |
15 | Persis Solo FC | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 41 | -14 | 26 | H H T H T B |
16 | PSIS Semarang | 28 | 6 | 7 | 15 | 22 | 36 | -14 | 25 | H H B H B H |
17 | Semen Padang | 28 | 5 | 7 | 16 | 27 | 55 | -28 | 22 | T H H B B B |
18 | PSS Sleman | 28 | 7 | 4 | 17 | 33 | 43 | -10 | 22 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation