Kết quả Naft Gachsaran vs Pars Jonoubi Jam, 22h30 ngày 11/03
Kết quả Naft Gachsaran vs Pars Jonoubi Jam
Đối đầu Naft Gachsaran vs Pars Jonoubi Jam
Phong độ Naft Gachsaran gần đây
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.85O 2
1.03U 2
0.791
2.50X
2.802
2.49Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naft Gachsaran vs Pars Jonoubi Jam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 25
-
Naft Gachsaran vs Pars Jonoubi Jam: Diễn biến chính
-
27'0-0
-
37'0-0
-
44'Singh O.1-0
-
49'1-1
-
64'1-1
-
89'1-1
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Naft Gachsaran vs Pars Jonoubi Jam: Số liệu thống kê
-
Naft GachsaranPars Jonoubi Jam
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
48Pha tấn công50
-
-
30Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 25 | 15 | 6 | 4 | 30 | 14 | 16 | 51 | T T B H T T |
2 | Sanat-Naft | 24 | 11 | 10 | 3 | 21 | 12 | 9 | 43 | H H T H B T |
3 | Peykan | 24 | 11 | 9 | 4 | 29 | 16 | 13 | 42 | B H T H H T |
4 | Ario Eslamshahr | 24 | 10 | 12 | 2 | 21 | 10 | 11 | 42 | T H T H H T |
5 | Saipa | 24 | 11 | 7 | 6 | 24 | 16 | 8 | 40 | H B T B H H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 24 | 5 | 38 | H B T T T H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 18 | 6 | 36 | H T B T B T |
8 | Naft Bandar Abbas | 24 | 8 | 10 | 6 | 25 | 18 | 7 | 34 | T H T H B T |
9 | Mes krman | 25 | 7 | 13 | 5 | 21 | 17 | 4 | 34 | H T H H T B |
10 | Shahrdari Noshahr | 24 | 8 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 31 | H T B H T B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 24 | 7 | 10 | 7 | 18 | 16 | 2 | 31 | H H H H H H |
12 | Naft Gachsaran | 25 | 8 | 7 | 10 | 19 | 20 | -1 | 31 | B H T B H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B B H T B |
14 | Damash Gilan FC | 24 | 4 | 13 | 7 | 13 | 26 | -13 | 25 | T H B T B H |
15 | Shahr Raz FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 18 | 28 | -10 | 24 | B B B H B H |
16 | Niroye Zamini | 25 | 3 | 13 | 9 | 11 | 16 | -5 | 22 | H H H T B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 25 | 2 | 12 | 11 | 15 | 28 | -13 | 18 | H T B H H B |
18 | Shahrdari Astara | 25 | 0 | 8 | 17 | 13 | 51 | -38 | 8 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation