Đối đầu Gol Gohar FC vs Aluminium Arak, 20h30 ngày 11/4
Kết quả Gol Gohar FC vs Aluminium Arak
Đối đầu Gol Gohar FC vs Aluminium Arak
Phong độ Gol Gohar FC gần đây
Phong độ Aluminium Arak gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Gol Gohar FC vs Aluminium Arak
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gol Gohar FC vs Aluminium Arak trước đây
-
02/12/2024Aluminium Arak0 - 0Gol Gohar FC0 - 0D
-
24/05/2024Gol Gohar FC2 - 3Aluminium Arak1 - 1L
-
19/12/2023Aluminium Arak0 - 0Gol Gohar FC0 - 0D
-
06/05/2023Gol Gohar FC0 - 1Aluminium Arak0 - 0L
-
16/01/2023Aluminium Arak0 - 0Gol Gohar FC0 - 0D
-
09/05/2022Gol Gohar FC2 - 0Aluminium Arak0 - 0W
-
24/12/2021Aluminium Arak0 - 0Gol Gohar FC0 - 0D
-
06/07/2021Gol Gohar FC2 - 1Aluminium Arak1 - 0W
-
15/01/2021Aluminium Arak0 - 0Gol Gohar FC0 - 0D
-
15/07/2021Gol Gohar FC3 - 1Aluminium Arak0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gol Gohar FC vs Aluminium Arak
- Thống kê lịch sử đối đầu Gol Gohar FC vs Aluminium Arak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gol Gohar FC vs Aluminium Arak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gol Gohar FC vs Aluminium Arak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gol Gohar FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Gol Gohar FC (sân khách) | 5 | 0 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gol Gohar FC thắng
Bại: là số trận Gol Gohar FC thua
Thắng: là số trận Gol Gohar FC thắng
Bại: là số trận Gol Gohar FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gol Gohar FC và Aluminium Arak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 24 | 17 | 3 | 4 | 40 | 12 | 28 | 54 | T T H T T T |
2 | Sepahan | 25 | 13 | 11 | 1 | 40 | 17 | 23 | 50 | T H H H T H |
3 | Persepolis | 25 | 14 | 6 | 5 | 34 | 17 | 17 | 48 | H T T T B H |
4 | Foolad Khozestan | 25 | 13 | 6 | 6 | 30 | 25 | 5 | 45 | T B T B H T |
5 | Gol Gohar FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 18 | 14 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | Malavan | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 25 | 0 | 33 | T T T B T B |
7 | Zob Ahan | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 23 | -1 | 31 | B T B H T B |
8 | Chadormalou Ardakan | 25 | 8 | 6 | 11 | 19 | 24 | -5 | 30 | T B B B B T |
9 | Aluminium Arak | 25 | 6 | 11 | 8 | 25 | 24 | 1 | 29 | H B T B B H |
10 | Esteghlal Khozestan | 25 | 6 | 11 | 8 | 16 | 23 | -7 | 29 | B B H H T H |
11 | Kheybar Khorramabad | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 26 | -4 | 28 | B T B T H H |
12 | Esteghlal Tehran | 25 | 6 | 10 | 9 | 21 | 26 | -5 | 28 | T B H H B B |
13 | Shams Azar Qazvin | 25 | 7 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 28 | B B T T T H |
14 | Mes Rafsanjan | 25 | 5 | 9 | 11 | 19 | 32 | -13 | 24 | H T B H B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 25 | 3 | 12 | 10 | 12 | 20 | -8 | 21 | B T B H B H |
16 | Havadar SC | 24 | 4 | 6 | 14 | 13 | 38 | -25 | 18 | T B B B T T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: