Đối đầu Chadormalou Ardakan vs Aluminium Arak, 21h00 ngày 10/12
Kết quả Chadormalou Ardakan vs Aluminium Arak
Nhận định, Soi kèo Chadormalou Ardakan vs Aluminium Arak, 21h00 ngày 10/12
Đối đầu Chadormalou Ardakan vs Aluminium Arak
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
Phong độ Aluminium Arak gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Chadormalou Ardakan vs Aluminium Arak
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Aluminium Arak trước đây
-
16/05/2024Chadormalou Ardakan0 - 0Aluminium Arak0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chadormalou Ardakan vs Aluminium Arak
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Aluminium Arak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Aluminium Arak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chadormalou Ardakan vs Aluminium Arak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chadormalou Ardakan (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chadormalou Ardakan (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chadormalou Ardakan thắng
Bại: là số trận Chadormalou Ardakan thua
Thắng: là số trận Chadormalou Ardakan thắng
Bại: là số trận Chadormalou Ardakan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chadormalou Ardakan và Aluminium Arak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 5 | 13 | 25 | T B T T T T |
2 | Sepahan | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 24 | B T H T H T |
3 | Persepolis | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | T T T B T B |
4 | Malavan | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 18 | T T H H B T |
5 | Foolad Khozestan | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T B H T B |
6 | Chadormalou Ardakan | 11 | 5 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 17 | T B T T T B |
7 | Esteghlal Khozestan | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B B T H T T |
8 | Esteghlal Tehran | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B B B T T |
9 | Aluminium Arak | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | T T T B B H |
10 | Gol Gohar FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 5 | 5 | 0 | 13 | H T B B H B |
11 | Zob Ahan | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B T B B T |
12 | Shams Azar Qazvin | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10 | H T H B T B |
13 | Nassaji Mazandaran | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H H H B H T |
14 | Kheybar Khorramabad | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | B H B T B B |
15 | Mes Rafsanjan | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B H T B B |
16 | Havadar SC | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 11 | -7 | 7 | H B H B T B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: