Đối đầu Persepolis vs Esteghlal Khozestan, 21h30 ngày 05/4
Kết quả Persepolis vs Esteghlal Khozestan
Đối đầu Persepolis vs Esteghlal Khozestan
Phong độ Persepolis gần đây
Phong độ Esteghlal Khozestan gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Persepolis vs Esteghlal Khozestan
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Khozestan trước đây
-
30/10/2024Esteghlal Khozestan1 - 0Persepolis1 - 0L
-
24/05/2024Persepolis4 - 3Esteghlal Khozestan0 - 3W
-
19/12/2023Esteghlal Khozestan2 - 2Persepolis1 - 1D
-
14/02/2019Persepolis2 - 0Esteghlal Khozestan0 - 0W
-
09/08/2018Esteghlal Khozestan0 - 0Persepolis0 - 0D
-
24/02/2018Persepolis1 - 0Esteghlal Khozestan1 - 0W
-
12/10/2017Esteghlal Khozestan1 - 3Persepolis1 - 3W
-
09/03/2017Persepolis1 - 0Esteghlal Khozestan1 - 0W
-
20/10/2016Esteghlal Khozestan1 - 1Persepolis1 - 0D
-
31/12/2015Persepolis2 - 0Esteghlal Khozestan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Persepolis vs Esteghlal Khozestan
- Thống kê lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Khozestan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Khozestan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Khozestan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persepolis (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Persepolis (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persepolis thắng
Bại: là số trận Persepolis thua
Thắng: là số trận Persepolis thắng
Bại: là số trận Persepolis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persepolis và Esteghlal Khozestan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 24 | 17 | 3 | 4 | 40 | 12 | 28 | 54 | T T H T T T |
2 | Sepahan | 24 | 13 | 10 | 1 | 39 | 16 | 23 | 49 | H T H H H T |
3 | Persepolis | 24 | 14 | 5 | 5 | 34 | 17 | 17 | 47 | T H T T T B |
4 | Foolad Khozestan | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 25 | 4 | 42 | B T B T B H |
5 | Gol Gohar FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 18 | 14 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | Malavan | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 25 | 0 | 33 | T T T B T B |
7 | Zob Ahan | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 23 | -1 | 31 | B T B H T B |
8 | Chadormalou Ardakan | 25 | 8 | 6 | 11 | 19 | 24 | -5 | 30 | T B B B B T |
9 | Aluminium Arak | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 23 | 1 | 28 | B H B T B B |
10 | Esteghlal Tehran | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H T B H H B |
11 | Esteghlal Khozestan | 24 | 6 | 10 | 8 | 16 | 23 | -7 | 28 | T B B H H T |
12 | Kheybar Khorramabad | 24 | 7 | 6 | 11 | 22 | 26 | -4 | 27 | T B T B T H |
13 | Shams Azar Qazvin | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 31 | -10 | 27 | B B B T T T |
14 | Mes Rafsanjan | 24 | 5 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 23 | H H T B H B |
15 | Nassaji Mazandaran | 24 | 3 | 11 | 10 | 12 | 20 | -8 | 20 | H B T B H B |
16 | Havadar SC | 24 | 4 | 6 | 14 | 13 | 38 | -25 | 18 | T B B B T T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: