Đối đầu Sanat-Naft vs Niroye Zamini, 22h30 ngày 05/4
Kết quả Sanat-Naft vs Niroye Zamini
Đối đầu Sanat-Naft vs Niroye Zamini
Phong độ Sanat-Naft gần đây
Phong độ Niroye Zamini gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Sanat-Naft vs Niroye Zamini
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Niroye Zamini trước đây
-
10/11/2024Niroye Zamini0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
-
21/01/2014Sanat-Naft1 - 0Niroye Zamini1 - 0W
-
06/10/2013Niroye Zamini1 - 0Sanat-Naft0 - 0L
-
14/12/2012Niroye Zamini1 - 3Sanat-Naft0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sanat-Naft vs Niroye Zamini
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Niroye Zamini: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Niroye Zamini: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Niroye Zamini: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sanat-Naft (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sanat-Naft (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sanat-Naft thắng
Bại: là số trận Sanat-Naft thua
Thắng: là số trận Sanat-Naft thắng
Bại: là số trận Sanat-Naft thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sanat-Naft và Niroye Zamini trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 26 | 15 | 7 | 4 | 30 | 14 | 16 | 52 | T B H T T H |
2 | Ario Eslamshahr | 27 | 12 | 13 | 2 | 27 | 13 | 14 | 49 | H H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 26 | 12 | 11 | 3 | 22 | 12 | 10 | 47 | T H B T H T |
4 | Peykan | 26 | 11 | 11 | 4 | 29 | 16 | 13 | 44 | T H H T H H |
5 | Saipa | 26 | 12 | 7 | 7 | 26 | 17 | 9 | 43 | T B H H B T |
6 | Mes Shahr-e Babak | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 18 | 7 | 39 | T B T B T T |
7 | Pars Jonoubi Jam | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 26 | 5 | 39 | B T T T H H |
8 | Shahrdari Noshahr | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B H T B T H |
9 | Naft Bandar Abbas | 26 | 8 | 11 | 7 | 26 | 21 | 5 | 35 | T H B T H B |
10 | Mes krman | 26 | 7 | 14 | 5 | 21 | 17 | 4 | 35 | T H H T B H |
11 | Naft Gachsaran | 27 | 8 | 9 | 10 | 19 | 20 | -1 | 33 | T B H H H H |
12 | Be'sat Kermanshah FC | 26 | 7 | 11 | 8 | 19 | 18 | 1 | 32 | H H H H H B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 33 | -6 | 28 | B B H T B H |
14 | Damash Gilan FC | 26 | 4 | 14 | 8 | 13 | 27 | -14 | 26 | B T B H B H |
15 | Niroye Zamini | 26 | 4 | 13 | 9 | 13 | 16 | -3 | 25 | H H T B H T |
16 | Shahr Raz FC | 27 | 5 | 10 | 12 | 18 | 29 | -11 | 25 | B H B H B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 27 | 2 | 13 | 12 | 16 | 31 | -15 | 19 | B H H B H B |
18 | Shahrdari Astara | 26 | 0 | 8 | 18 | 13 | 53 | -40 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: