Đối đầu Al Qasim Sport Club vs Al Karkh, 21h00 ngày 11/4
Kết quả Al Qasim Sport Club vs Al Karkh
Đối đầu Al Qasim Sport Club vs Al Karkh
Phong độ Al Qasim Sport Club gần đây
Phong độ Al Karkh gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Qasim Sport Club vs Al Karkh
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Qasim Sport Club vs Al Karkh trước đây
-
09/01/2025Al Karkh0 - 0Al Qasim Sport Club0 - 0D
-
23/04/2024Al Karkh1 - 1Al Qasim Sport Club1 - 0D
-
14/12/2023Al Qasim Sport Club0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
08/04/2023Al Karkh2 - 1Al Qasim Sport Club0 - 1L
-
25/10/2022Al Qasim Sport Club0 - 1Al Karkh0 - 0L
-
07/04/2022Al Karkh2 - 2Al Qasim Sport Club1 - 0D
-
30/10/2021Al Qasim Sport Club2 - 2Al Karkh2 - 0D
-
28/02/2021Al Qasim Sport Club0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
01/11/2020Al Karkh2 - 1Al Qasim Sport Club0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Qasim Sport Club vs Al Karkh
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Qasim Sport Club vs Al Karkh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Qasim Sport Club vs Al Karkh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 9 | 0 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Qasim Sport Club vs Al Karkh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Qasim Sport Club (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Al Qasim Sport Club (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Qasim Sport Club thắng
Bại: là số trận Al Qasim Sport Club thua
Thắng: là số trận Al Qasim Sport Club thắng
Bại: là số trận Al Qasim Sport Club thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Qasim Sport Club và Al Karkh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 27 | 16 | 7 | 4 | 40 | 21 | 19 | 55 | T T T T B T |
2 | Al Shorta | 25 | 15 | 8 | 2 | 49 | 17 | 32 | 53 | T T T T B T |
3 | Zakho | 26 | 15 | 7 | 4 | 44 | 21 | 23 | 52 | T T H T B T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 27 | 13 | 5 | 9 | 28 | 28 | 0 | 44 | H T B B T B |
5 | Al Talaba | 25 | 13 | 4 | 8 | 26 | 17 | 9 | 43 | B B T T B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 26 | 11 | 8 | 7 | 29 | 24 | 5 | 41 | H B T B T T |
7 | Duhok | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 40 | H T T B T T |
8 | Naft Misan | 25 | 11 | 5 | 9 | 29 | 30 | -1 | 38 | T T B B T T |
9 | Al-Naft | 27 | 9 | 10 | 8 | 17 | 16 | 1 | 37 | H B T B H T |
10 | Al Karma | 26 | 9 | 9 | 8 | 30 | 22 | 8 | 36 | B T T H H H |
11 | Al Karkh | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 28 | -2 | 36 | B T H T H T |
12 | AL Najaf | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 22 | 6 | 33 | B T B H T B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 33 | T B B B B T |
14 | Arbil | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | H T B B B B |
15 | AI Kahrabaa | 26 | 7 | 10 | 9 | 23 | 27 | -4 | 31 | T B H H T B |
16 | AL Minaa | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | H B T H T B |
17 | Naft Al Junoob | 26 | 6 | 5 | 15 | 18 | 35 | -17 | 23 | H B H B B B |
18 | Diala | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 18 | B T H H T B |
19 | Karbalaa | 26 | 3 | 9 | 14 | 14 | 36 | -22 | 18 | B H B H H B |
20 | Al-Hudod | 26 | 4 | 1 | 21 | 26 | 57 | -31 | 13 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: