Đối đầu Al Shorta vs AL Najaf, 23h30 ngày 12/4
Kết quả Al Shorta vs AL Najaf
Đối đầu Al Shorta vs AL Najaf
Phong độ Al Shorta gần đây
Phong độ AL Najaf gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Shorta vs AL Najaf
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Shorta vs AL Najaf trước đây
-
10/01/2025AL Najaf0 - 0Al Shorta0 - 0D
-
02/07/2024AL Najaf2 - 2Al Shorta2 - 0D
-
20/12/2023Al Shorta2 - 0AL Najaf1 - 0W
-
25/06/2023AL Najaf0 - 5Al Shorta0 - 3W
-
02/02/2023Al Shorta1 - 0AL Najaf1 - 0W
-
23/06/2022AL Najaf0 - 0Al Shorta0 - 0D
-
10/01/2022Al Shorta1 - 0AL Najaf0 - 0W
-
08/04/2021AL Najaf3 - 1Al Shorta3 - 0L
-
13/12/2020Al Shorta0 - 0AL Najaf0 - 0D
-
09/07/2019AL Najaf0 - 0Al Shorta0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Shorta vs AL Najaf
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs AL Najaf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs AL Najaf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs AL Najaf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Shorta (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Al Shorta (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Shorta thắng
Bại: là số trận Al Shorta thua
Thắng: là số trận Al Shorta thắng
Bại: là số trận Al Shorta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Shorta và AL Najaf trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 27 | 16 | 7 | 4 | 40 | 21 | 19 | 55 | T T T T B T |
2 | Al Shorta | 25 | 15 | 8 | 2 | 49 | 17 | 32 | 53 | T T T T B T |
3 | Zakho | 27 | 15 | 7 | 5 | 44 | 22 | 22 | 52 | T H T B T B |
4 | Al Talaba | 26 | 13 | 5 | 8 | 27 | 18 | 9 | 44 | B T T B T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 27 | 13 | 5 | 9 | 28 | 28 | 0 | 44 | H T B B T B |
6 | Al Qasim Sport Club | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 25 | 5 | 42 | B T B T T H |
7 | Duhok | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 40 | H T T B T T |
8 | Naft Misan | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 39 | T B B T T H |
9 | Al Karma | 27 | 9 | 10 | 8 | 31 | 23 | 8 | 37 | T T H H H H |
10 | Al-Naft | 27 | 9 | 10 | 8 | 17 | 16 | 1 | 37 | H B T B H T |
11 | Al Karkh | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 37 | T H T H T H |
12 | Arbil | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 42 | -9 | 35 | T B B B B T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 27 | 9 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 34 | B B B B T H |
14 | AI Kahrabaa | 27 | 8 | 10 | 9 | 25 | 27 | -2 | 34 | B H H T B T |
15 | AL Najaf | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 22 | 6 | 33 | B T B H T B |
16 | AL Minaa | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | H B T H T B |
17 | Naft Al Junoob | 27 | 6 | 5 | 16 | 18 | 37 | -19 | 23 | B H B B B B |
18 | Karbalaa | 27 | 4 | 9 | 14 | 15 | 36 | -21 | 21 | H B H H B T |
19 | Diala | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 18 | B T H H T B |
20 | Al-Hudod | 27 | 4 | 1 | 22 | 26 | 58 | -32 | 13 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: