Đối đầu Al-Naft vs Dyala, 21h00 ngày 10/4
VĐQG Iraq 2024-2025: Al-Naft vs Dyala
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Naft vs Dyala trước đây
-
01/12/2024Dyala0 - 0Al-Naft0 - 0D
-
20/03/2011Dyala0 - 1Al-Naft0 - 0W
-
04/12/2010Al-Naft1 - 1Dyala0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Naft vs Dyala
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Dyala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Dyala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Dyala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al-Naft (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Naft thắng
Bại: là số trận Al-Naft thua
Thắng: là số trận Al-Naft thắng
Bại: là số trận Al-Naft thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Naft và Dyala trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 25 | 15 | 8 | 2 | 49 | 17 | 32 | 53 | T T T T B T |
2 | Zakho | 26 | 15 | 7 | 4 | 44 | 21 | 23 | 52 | T T H T B T |
3 | Al Zawraa | 26 | 15 | 7 | 4 | 38 | 20 | 18 | 52 | T T T T T B |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 26 | 13 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 44 | T H T B B T |
5 | Al Talaba | 25 | 13 | 4 | 8 | 26 | 17 | 9 | 43 | B B T T B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 26 | 11 | 8 | 7 | 29 | 24 | 5 | 41 | H B T B T T |
7 | Duhok | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 40 | H T T B T T |
8 | Naft Misan | 25 | 11 | 5 | 9 | 29 | 30 | -1 | 38 | T T B B T T |
9 | Al Karma | 26 | 9 | 9 | 8 | 30 | 22 | 8 | 36 | B T T H H H |
10 | Al Karkh | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 28 | -2 | 36 | B T H T H T |
11 | Al-Naft | 26 | 8 | 10 | 8 | 15 | 16 | -1 | 34 | H H B T B H |
12 | AL Najaf | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 22 | 6 | 33 | B T B H T B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 33 | T B B B B T |
14 | Arbil | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | H T B B B B |
15 | AI Kahrabaa | 26 | 7 | 10 | 9 | 23 | 27 | -4 | 31 | T B H H T B |
16 | AL Minaa | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | H B T H T B |
17 | Naft Al Junoob | 26 | 6 | 5 | 15 | 18 | 35 | -17 | 23 | H B H B B B |
18 | Diala | 25 | 3 | 9 | 13 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T H H T |
19 | Karbalaa | 26 | 3 | 9 | 14 | 14 | 36 | -22 | 18 | B H B H H B |
20 | Al-Hudod | 26 | 4 | 1 | 21 | 26 | 57 | -31 | 13 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: