Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Acre FC, 20h00 ngày 03/01
Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Acre FC
Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Acre FC
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202520:00
-
Hapoel Acre FC 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.73X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.94O 1.25
1.06U 1.25
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Acre FC
-
Sân vận động: Hamoshava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Acre FC: Diễn biến chính
-
30'0-0
-
35'0-0
-
36'0-0
-
45'0-0
-
55'0-0
-
79'0-0
-
90'0-0
-
90'0-1Oded Checkol
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Acre FC: Số liệu thống kê
-
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Acre FC
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
112Pha tấn công110
-
-
56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Maccabi Herzliya | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 33 | -7 | 28 | T B T H T T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 27 | B T B T B B |
8 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 18 | 6 | 1 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | B B T B B T |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
13 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs