Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon, 20h00 ngày 10/01
Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202520:00
-
Hapoel Tel Aviv 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.97O 3
0.98U 3
0.821
1.70X
3.802
3.70Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.74O 1.25
1.02U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Hapoel Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Diễn biến chính
-
7'Ran Binyamin1-0
-
15'1-0
-
25'1-0
-
39'1-1Orel Baye
-
55'1-2Amit Yeverbaum
-
59'1-2
-
85'Milan Makaric2-2
-
90'Milan Makaric3-2
-
90'Stav Turiel4-2
-
90'4-2
-
90'4-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Tel Aviv vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Số liệu thống kê
-
Hapoel Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
-
11Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
73Pha tấn công65
-
-
54Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Maccabi Herzliya | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 33 | -7 | 28 | T B T H T T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 27 | B T B T B B |
8 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 18 | 6 | 1 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | B B T B B T |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
13 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs