Kết quả Kiryat Yam SC vs Moadon Sport Tira, 19h50 ngày 17/09
Kết quả Kiryat Yam SC vs Moadon Sport Tira
Đối đầu Kiryat Yam SC vs Moadon Sport Tira
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/09/202419:50
-
Kiryat Yam SC 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
0.96O 2.75
0.75U 2.75
0.971
2.37X
3.502
2.45Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.67O 1.25
0.99U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiryat Yam SC vs Moadon Sport Tira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 3
-
Kiryat Yam SC vs Moadon Sport Tira: Diễn biến chính
-
7'Gil Hadad1-0
-
24'Amit Mizrahi2-0
-
35'Gil Hadad3-0
-
54'Salim Amash4-0
-
57'Mahajna M.(OW)5-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Kiryat Yam SC vs Moadon Sport Tira: Số liệu thống kê
-
Kiryat Yam SCMoadon Sport Tira
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
65Pha tấn công68
-
-
41Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |