Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Kfar Saba, 20h00 ngày 03/01
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Kfar Saba
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Kfar Saba
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202520:00
-
Hapoel Kfar Saba 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.35X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.77-0
0.95O 1
0.71U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Kfar Saba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Kfar Saba: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
37'0-0
-
47'0-0
-
90'0-0
-
90'0-0
-
90'0-0
-
90'0-1Julio Cesar
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Kfar Saba: Số liệu thống kê
-
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Kfar Saba
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
104Pha tấn công96
-
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Maccabi Herzliya | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 33 | -7 | 28 | T B T H T T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 27 | B T B T B B |
8 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 18 | 6 | 1 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | B B T B B T |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
13 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs