Kết quả Shimshon Kafr Qasim vs Sport Club Dimona, 17h30 ngày 13/12
Kết quả Shimshon Kafr Qasim vs Sport Club Dimona
Đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs Sport Club Dimona
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202417:30
-
Shimshon Kafr Qasim 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.90-2.75
0.90O 3.75
1.00U 3.75
0.801
21.00X
11.002
1.06Hiệp 1+1
1.08-1
0.73O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimshon Kafr Qasim vs Sport Club Dimona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Israel B League 2024-2025 » vòng 15
-
Shimshon Kafr Qasim vs Sport Club Dimona: Diễn biến chính
-
9'0-1Amir Agajev
-
27'0-2Elior Mishali
-
45'0-3Amit Bitton
-
50'0-4Elior Mishali
-
56'0-5Alon Buzorgi
-
67'Bruchim O.1-5
-
86'Carmeli O.1-5
-
88'1-6Moshe Asulin
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Shimshon Kafr Qasim vs Sport Club Dimona: Số liệu thống kê
-
Shimshon Kafr QasimSport Club Dimona
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút26
-
-
1Sút trúng cầu môn17
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
52Pha tấn công133
-
-
15Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |