Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya, 19h30 ngày 03/12
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 2.75
0.88U 2.75
0.931
3.40X
3.602
1.85Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 6
-
Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Diễn biến chính
-
10'0-0Mohamed Sayed Ahmed
-
90'0-0Guy Klein
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Số liệu thống kê
-
Tzeirey Kafr KanaHapoel Ironi Baka El Garbiya
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
83Pha tấn công71
-
-
36Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |