Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth, 18h00 ngày 28/02
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth
Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202518:00
-
HoãnVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Israel B League 2024-2025 » vòng 23
-
Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth: Diễn biến chính
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Um El Fahem vs Maccabi Ahi Nazareth: Số liệu thống kê
-
Tzeirey Um El FahemMaccabi Ahi Nazareth
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 24 | 20 | 53 | T T T T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 24 | 21 | 51 | T T H T H T |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 22 | 11 | 40 | T H B H B B |
7 | AS Ashdod | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T B H T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 10 | 8 | 7 | 30 | 20 | 10 | 38 | H B H H H B |
9 | MS Jerusalem | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 38 | T B H T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 33 | -2 | 30 | B T H B T T |
12 | Hapoel Azor | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 41 | -16 | 28 | H B T H H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 5 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 25 | T H B H T B |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 32 | -16 | 17 | B H B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |