Kết quả Hapoel Akko vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 20h00 ngày 18/03
Kết quả Hapoel Akko vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Akko vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Hapoel Akko gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/03/202220:00
-
Hapoel Akko 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Akko vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2021-2022 » vòng 30
-
Hapoel Akko vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Diễn biến chính
-
86'0-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Akko vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel AkkoBnei Yehuda Tel Aviv
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
95Pha tấn công111
-
-
53Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Israel 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Bnei Raina | 30 | 14 | 9 | 7 | 34 | 23 | 11 | 51 | T H T T T B |
2 | Kafr Qasim | 30 | 13 | 11 | 6 | 40 | 28 | 12 | 50 | H T T H H H |
3 | Sectzya Nes Ziona | 30 | 11 | 12 | 7 | 44 | 32 | 12 | 45 | B H H H T T |
4 | AS Ashdod | 30 | 10 | 14 | 6 | 36 | 29 | 7 | 44 | H B H H T T |
5 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 11 | 11 | 8 | 26 | 25 | 1 | 44 | T B H H T T |
6 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 10 | 12 | 8 | 39 | 32 | 7 | 42 | T B H H B B |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 35 | 1 | 39 | B H B H B B |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 9 | 11 | 10 | 34 | 30 | 4 | 38 | B H T H H H |
9 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 10 | 8 | 12 | 35 | 38 | -3 | 38 | T T H H B H |
10 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 36 | -2 | 37 | H H H B H T |
11 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 39 | -5 | 37 | H H H H T H |
12 | Hapoel Afula | 30 | 11 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 37 | B T B T B T |
13 | Maccabi Ahi Nazareth | 30 | 9 | 9 | 12 | 28 | 39 | -11 | 36 | B B B H T B |
14 | Hapoel Acre FC | 30 | 7 | 14 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B H H H B H |
15 | Hapoel Raanana | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 39 | -8 | 34 | T T H B H B |
16 | Beitar Tel Aviv Ramla | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 45 | -14 | 26 | T H H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs