Kết quả Hapoel Acre FC vs Maccabi Herzliya, 20h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 13

  • Hapoel Acre FC vs Maccabi Herzliya: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Ahmad Drawshe
  • 49'
    0-2
    goal Ahmad Drawshe
  • BXH Hạng 2 Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Acre FC vs Maccabi Herzliya: Số liệu thống kê

  • Hapoel Acre FC
    Maccabi Herzliya
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Ramat Gan 18 13 2 3 40 19 21 41 T T T H T T
2 Hapoel Kfar Shalem 17 12 3 2 41 21 20 39 T T T T B H
3 Hapoel Tel Aviv 18 11 5 2 37 19 18 38 T H T T T T
4 Hapoel Petah Tikva 18 11 4 3 28 16 12 37 H B B T B T
5 Ironi Nir Ramat HaSharon 18 9 1 8 41 34 7 28 B T T T T B
6 Maccabi Herzliya 18 8 4 6 26 33 -7 28 T B T H T T
7 Bnei Yehuda Tel Aviv 18 8 3 7 25 23 2 27 B T B T B B
8 Kafr Qasim 18 6 6 6 17 15 2 24 B H H B T B
9 Hapoel Kfar Saba 17 5 7 5 22 24 -2 22 H T B B H T
10 Hapoel Acre FC 18 7 1 10 17 26 -9 22 B T T T T B
11 Hapoel Rishon Lezion 18 6 1 11 20 29 -9 19 B B T B B T
12 Hapoel Natzrat Illit 17 5 3 9 24 30 -6 18 B T T B H B
13 Hapoel Raanana 17 3 7 7 20 26 -6 16 B H B B H H
14 Maccabi Kabilio Jaffa 18 3 6 9 21 29 -8 15 B H B H B B
15 Hapoel Afula 17 0 9 8 15 33 -18 9 B H H H B B
16 Hapoel Umm Al Fahm 17 1 4 12 11 28 -17 7 B H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs