Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Kfar Saba, 23h00 ngày 06/10
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Kfar Saba
Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Kfar Saba
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202423:00
-
Hapoel Kfar Saba 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.40X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Kfar Saba
-
Sân vận động: Grundman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 7
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Kfar Saba: Diễn biến chính
-
14'Dovev Gabay1-0
-
25'1-1Yanay Ben Shushan
-
67'Roei Har2-1
-
87'2-2Ofek Fishler
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Kfar Saba: Số liệu thống kê
-
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Saba
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
72Pha tấn công81
-
-
49Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Maccabi Herzliya | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 33 | -7 | 28 | T B T H T T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 27 | B T B T B B |
8 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 18 | 6 | 1 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | B B T B B T |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
13 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs