Kết quả Kafr Qasim vs Hapoel Petah Tikva, 20h00 ngày 10/01
Kết quả Kafr Qasim vs Hapoel Petah Tikva
Đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Petah Tikva
Phong độ Kafr Qasim gần đây
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202520:00
-
Kafr Qasim 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.86O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.17O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kafr Qasim vs Hapoel Petah Tikva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Kafr Qasim vs Hapoel Petah Tikva: Diễn biến chính
-
5'0-0
-
42'0-0
-
45'0-1Roee David
-
57'0-1
-
81'0-1
-
90'0-2Noam Shahar
-
90'0-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Kafr Qasim vs Hapoel Petah Tikva: Số liệu thống kê
-
Kafr QasimHapoel Petah Tikva
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
114Pha tấn công103
-
-
69Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Maccabi Herzliya | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 33 | -7 | 28 | T B T H T T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 27 | B T B T B B |
8 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 18 | 6 | 1 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | B B T B B T |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
13 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs