Kết quả Hapoel Bikat Hayarden vs Sport Club Dimona, 17h00 ngày 05/01
Kết quả Hapoel Bikat Hayarden vs Sport Club Dimona
Nhận định dự đoán Hapoel Bikat Hayarden vs Dimona, lúc 17h00 ngày 5/1/2024
Đối đầu Hapoel Bikat Hayarden vs Sport Club Dimona
Phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/01/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.83O 2.5
0.95U 2.5
0.851
4.33X
3.752
1.62Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.83O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bikat Hayarden vs Sport Club Dimona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2023-2024 » vòng 9
-
Hapoel Bikat Hayarden vs Sport Club Dimona: Diễn biến chính
-
76'0-1Stav Finish
-
79'0-2Imran Alkarinawi
-
90'1-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bikat Hayarden vs Sport Club Dimona: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bikat HayardenSport Club Dimona
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
71Pha tấn công81
-
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Israel B League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |