Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC, 19h00 ngày 07/01
Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/01/202519:00
-
Kiryat Yam SC 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
0.90O 2.75
0.77U 2.75
0.931
7.50X
5.252
1.25Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.89O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Israel B League 2024-2025 » vòng 12
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC: Diễn biến chính
-
10'0-1Afik Katan
-
15'Mohamad Abu Ayash1-1
-
20'1-1
-
24'1-2Gil Hadad
-
25'1-2
-
26'1-2
-
34'1-3Mohamad Fukra
-
50'1-3
-
55'1-3
-
60'1-4Yarden Cohen
-
62'1-4
-
63'1-5Gil Hadad
-
75'Mohammed R.2-5
-
82'2-5
-
84'Atef Musa3-5
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Kiryat Yam SC: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ironi Baka El GarbiyaKiryat Yam SC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
73Pha tấn công94
-
-
37Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 18 | 12 | 4 | 2 | 30 | 9 | 21 | 40 | T T T H T B |
2 | Sport Club Dimona | 18 | 11 | 3 | 4 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T B B T |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
6 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 25 | T H B H H B |
9 | AS Ashdod | 18 | 6 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 24 | B B T H H H |
10 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
11 | Shimshon Tel Aviv | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | T H B T B H |
12 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | B T T H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
16 | Tzeirey Tira | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H B B T H T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |