Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya, 18h30 ngày 24/01
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.5
1.06U 2.5
0.761
2.20X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 17
-
Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Diễn biến chính
-
25'Bozorgi Y.1-0
-
45'1-0
-
58'Sabah M.2-0
-
62'2-0
-
66'2-0
-
68'2-0
-
84'Kaabaya I.3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Số liệu thống kê
-
Ihud Bnei ShefaramHapoel Ironi Baka El Garbiya
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
69Pha tấn công67
-
-
69Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 20 | 13 | 5 | 2 | 31 | 9 | 22 | 44 | T H T B T H |
2 | Hapoel Herzliya | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 19 | 14 | 40 | T T T B H T |
3 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 18 | 17 | 37 | T B B T H B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T H T |
6 | Maccabi Yavne | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | B B T H T B |
7 | MS Jerusalem | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 22 | 13 | 31 | B H H B T T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
9 | AS Ashdod | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 28 | T H H H H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 19 | 3 | 27 | B T B H T T |
11 | Hapoel Azor | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | T B T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | T H B H B B |
13 | MS Hapoel Lod | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 37 | -17 | 19 | B T H T B B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 20 | 3 | 6 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B T H T B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |