Kết quả Ironi Nesher vs Hapoel Migdal HaEmek, 22h30 ngày 03/12
Kết quả Ironi Nesher vs Hapoel Migdal HaEmek
Đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Migdal HaEmek
Phong độ Ironi Nesher gần đây
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202422:30
-
Ironi Nesher 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.75
0.83U 2.75
0.981
2.80X
3.602
2.10Hiệp 1+0.25
0.62-0.25
1.11O 1.25
1.00U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nesher vs Hapoel Migdal HaEmek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 6
-
Ironi Nesher vs Hapoel Migdal HaEmek: Diễn biến chính
-
28'0-1Yabaltal Tawaba
-
52'0-2Ziv Leigh
-
66'0-3Lahav Dahan
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nesher vs Hapoel Migdal HaEmek: Số liệu thống kê
-
Ironi NesherHapoel Migdal HaEmek
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
71Pha tấn công70
-
-
30Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |