Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Bnei Zalfa, 16h00 ngày 20/09
Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Bnei Zalfa
Đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Bnei Zalfa
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.74+0.75
1.11O 2.5
0.87U 2.5
0.951
1.67X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Bnei Zalfa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 4
-
Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Bnei Zalfa: Diễn biến chính
-
3'Michael Ashkenazi1-0
-
38'Elior Saider2-0
-
42'Suleiman K.3-0
-
58'Suleiman K.4-0
-
65'Yassin Hussein5-0
-
70'Baliti A.6-0
-
86'6-1Solomon B.
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Ata Bialik vs Hapoel Bnei Zalfa: Số liệu thống kê
-
Maccabi Ata BialikHapoel Bnei Zalfa
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
63Pha tấn công88
-
-
33Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |