Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Kafr Kana, 00h30 ngày 26/01
Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Kafr Kana
Đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Kafr Kana
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 3
1.00U 3
0.801
1.44X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Kafr Kana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 17
-
Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Kafr Kana: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
45'0-0
-
71'Fras Talhami1-0
-
82'1-0
-
90'Mega B.2-0
-
90'2-0
-
90'2-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Kafr Kana: Số liệu thống kê
-
Maccabi Ata BialikTzeirey Kafr Kana
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
107Pha tấn công101
-
-
58Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 20 | 13 | 5 | 2 | 31 | 9 | 22 | 44 | T H T B T H |
2 | Hapoel Herzliya | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 19 | 14 | 40 | T T T B H T |
3 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 18 | 17 | 37 | T B B T H B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T H T |
6 | Maccabi Yavne | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | B B T H T B |
7 | MS Jerusalem | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 22 | 13 | 31 | B H H B T T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
9 | AS Ashdod | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 28 | T H H H H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 19 | 3 | 27 | B T B H T T |
11 | Hapoel Azor | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | T B T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | T H B H B B |
13 | MS Hapoel Lod | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 37 | -17 | 19 | B T H T B B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 20 | 3 | 6 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B T H T B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |