Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Kafr Qasim, 23h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 7

  • Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Kafr Qasim: Diễn biến chính

  • 38'
    Yoav Liberos goal 
    1-0
  • 90'
    Carlos Tsacana goal 
    2-0
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Kafr Qasim: Số liệu thống kê

  • Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Shimshon Kafr Qasim
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 18 12 4 2 30 9 21 40 T T T H T B
2 Sport Club Dimona 18 11 3 4 33 15 18 36 T T T B B T
3 Hapoel Herzliya 18 11 3 4 29 18 11 36 B T T T T B
4 Hapoel Holon Yaniv 17 8 8 1 25 11 14 32 T T T B T H
5 Agudat Sport Nordia Jerusalem 18 9 4 5 27 15 12 31 T B B T H T
6 Maccabi Yavne 17 9 4 4 32 23 9 31 H B B B B T
7 SC Maccabi Ashdod 16 8 3 5 21 14 7 27 T H T T B B
8 MS Jerusalem 18 6 7 5 29 22 7 25 T H B H H B
9 AS Ashdod 18 6 6 6 29 22 7 24 B B T H H H
10 Hapoel Azor 18 6 4 8 17 28 -11 22 B T B T T H
11 Shimshon Tel Aviv 18 5 6 7 18 17 1 21 T H B T B H
12 MS Hapoel Lod 18 5 4 9 20 31 -11 19 B B B T H T
13 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 17 4 6 7 20 22 -2 18 B T B T H B
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 18 3 7 8 11 23 -12 16 B T T H H H
15 Maccabi Shaarayim 17 3 6 8 11 18 -7 15 H B T T B B
16 Tzeirey Tira 18 3 5 10 16 33 -17 14 H B B T H T
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B