Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana, 18h30 ngày 03/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 13

  • Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Kanuati M.
  • 52'
    0-1
  • 56'
    0-1
  • 83'
    0-1
  • 85'
    0-2
    goal Ilai Ezer
  • 86'
    0-2
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Nujeidat Ahmed vs Tzeirey Kafr Kana: Số liệu thống kê

  • Maccabi Nujeidat Ahmed
    Tzeirey Kafr Kana
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 17 12 4 1 30 8 22 40 T T T T H T
2 Hapoel Herzliya 17 11 3 3 28 16 12 36 H B T T T T
3 Sport Club Dimona 17 10 3 4 32 15 17 33 H T T T B B
4 Hapoel Holon Yaniv 17 8 8 1 25 11 14 32 T T T B T H
5 Maccabi Yavne 17 9 4 4 32 23 9 31 H B B B B T
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 16 8 3 5 23 13 10 27 H T T B B T
7 SC Maccabi Ashdod 16 8 3 5 21 14 7 27 T H T T B B
8 MS Jerusalem 17 6 7 4 28 19 9 25 B T H B H H
9 AS Ashdod 17 6 5 6 28 21 7 23 T B B T H H
10 Hapoel Azor 17 6 3 8 17 28 -11 21 H B T B T T
11 Shimshon Tel Aviv 17 5 5 7 17 16 1 20 T T H B T B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 17 4 6 7 20 22 -2 18 B T B T H B
13 MS Hapoel Lod 17 4 4 9 15 29 -14 16 B B B B T H
14 Maccabi Shaarayim 17 3 6 8 11 18 -7 15 H B T T B B
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 16 3 5 8 10 22 -12 14 B B B T T H
16 Tzeirey Tira 17 2 5 10 14 32 -18 11 H H B B T H
17 Shimshon Kafr Qasim 17 0 2 15 7 51 -44 2 B B B B B B