Kết quả Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya, 17h45 ngày 13/09
Kết quả Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202417:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.83O 2.25
0.89U 2.25
0.831
1.85X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 2
-
Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Diễn biến chính
-
12'Safia S.1-0
-
42'Moulat Gabra2-0
-
57'Moulat Gabra3-0
-
67'Fares Ganayim4-0
-
86'4-1Abu M.
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Số liệu thống kê
-
Moadon Sport TiraHapoel Ironi Baka El Garbiya
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
55Pha tấn công49
-
-
37Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |