Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Shaarayim, 17h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 12

  • Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Shaarayim: Diễn biến chính

  • 75'
    Rani Nof goal 
    1-0
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Shaarayim: Số liệu thống kê

  • Shimshon Tel Aviv
    Maccabi Shaarayim
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 17 12 4 1 30 8 22 40 T T T T H T
2 Hapoel Herzliya 17 11 3 3 28 16 12 36 H B T T T T
3 Sport Club Dimona 17 10 3 4 32 15 17 33 H T T T B B
4 Hapoel Holon Yaniv 17 8 8 1 25 11 14 32 T T T B T H
5 Maccabi Yavne 17 9 4 4 32 23 9 31 H B B B B T
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 17 8 4 5 24 14 10 28 T T B B T H
7 SC Maccabi Ashdod 16 8 3 5 21 14 7 27 T H T T B B
8 MS Jerusalem 17 6 7 4 28 19 9 25 B T H B H H
9 AS Ashdod 17 6 5 6 28 21 7 23 T B B T H H
10 Hapoel Azor 17 6 3 8 17 28 -11 21 H B T B T T
11 Shimshon Tel Aviv 17 5 5 7 17 16 1 20 T T H B T B
12 MS Hapoel Lod 18 5 4 9 20 31 -11 19 B B B T H T
13 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 17 4 6 7 20 22 -2 18 B T B T H B
14 Maccabi Shaarayim 17 3 6 8 11 18 -7 15 H B T T B B
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 17 3 6 8 11 23 -12 15 B B T T H H
16 Tzeirey Tira 17 2 5 10 14 32 -18 11 H H B B T H
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B