Đối đầu Maccabi Herzliya vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 20h00 ngày 10/1
Kết quả Maccabi Herzliya vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Maccabi Herzliya vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Maccabi Herzliya vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Bnei Yehuda Tel Aviv trước đây
-
09/09/2024Bnei Yehuda Tel Aviv3 - 1Maccabi Herzliya1 - 0L
-
10/05/2024Maccabi Herzliya2 - 2Bnei Yehuda Tel Aviv2 - 1D
-
09/02/2024Maccabi Herzliya3 - 1Bnei Yehuda Tel Aviv2 - 1W
-
28/09/2023Bnei Yehuda Tel Aviv3 - 0Maccabi Herzliya2 - 0L
-
20/03/2015Maccabi Herzliya0 - 0Bnei Yehuda Tel Aviv0 - 0D
-
05/12/2014Bnei Yehuda Tel Aviv1 - 0Maccabi Herzliya1 - 0L
-
15/08/2014Maccabi Herzliya3 - 3Bnei Yehuda Tel Aviv2 - 3D
-
29/03/2008Bnei Yehuda Tel Aviv2 - 0Maccabi Herzliya1 - 0L
-
13/01/2008Bnei Yehuda Tel Aviv0 - 1Maccabi Herzliya0 - 1W
-
29/09/2007Maccabi Herzliya0 - 2Bnei Yehuda Tel Aviv0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Herzliya vs Bnei Yehuda Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Bnei Yehuda Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Bnei Yehuda Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 6 | 1 | 2 | 3 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Israel | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Bnei Yehuda Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Herzliya (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Maccabi Herzliya (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Herzliya thắng
Bại: là số trận Maccabi Herzliya thua
Thắng: là số trận Maccabi Herzliya thắng
Bại: là số trận Maccabi Herzliya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Herzliya và Bnei Yehuda Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
2 | Hapoel Ramat Gan | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 18 | 20 | 38 | T T T T H T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 17 | 10 | 5 | 2 | 33 | 17 | 16 | 35 | H T H T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | T H B B T B |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 17 | 9 | 1 | 7 | 39 | 30 | 9 | 28 | B B T T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | B B T B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 31 | -8 | 25 | T T B T H T |
8 | Kafr Qasim | 17 | 6 | 6 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T B H H B T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 16 | 24 | -8 | 22 | B B T T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
12 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 28 | -10 | 16 | T B B T B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: