Đối đầu Hapoel Beer Sheva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W), 01h00 ngày 03/1
Kết quả Hapoel Beer Sheva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
Đối đầu Hapoel Beer Sheva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
Phong độ Hapoel Beer Sheva Nữ gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv (W) gần đây
Nữ Israel 2024-2025: Hapoel Beer Sheva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
-
Giải đấu: Nữ IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W) trước đây
-
11/10/2024Hapoel Tel Aviv (W)2 - 1Hapoel Beer Sheva (W)2 - 1L
-
27/08/2024Hapoel Tel Aviv (W)3 - 2Hapoel Beer Sheva (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Beer Sheva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Israel Women League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beer Sheva Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Beer Sheva Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Beer Sheva Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Beer Sheva Nữ thắng
Bại: là số trận Hapoel Beer Sheva Nữ thua
Thắng: là số trận Hapoel Beer Sheva Nữ thắng
Bại: là số trận Hapoel Beer Sheva Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Beer Sheva Nữ và Hapoel Tel Aviv (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 8 | 12 | 24 | T T T T T H |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 13 | 9 | 23 | B T T H H T |
3 | AS Tel Aviv University (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T H B T B T |
4 | Hapoel Petah Tikva (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | T B T B H T |
5 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 12 | 7 | 14 | B T T H T B |
6 | Maccabi Hadera (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | T H B T T H |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 11 | 25 | -14 | 3 | B B B B B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: