Đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kafr Kanna, 18h00 ngày 09/4
Kết quả Hapoel Bueine vs Hapoel Kafr Kanna
Đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kafr Kanna
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bueine vs Hapoel Kafr Kanna
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kafr Kanna trước đây
-
03/01/2025Hapoel Kafr Kanna1 - 2Hapoel Bueine1 - 0W
-
01/03/2024Hapoel Kafr Kanna2 - 2Hapoel Bueine0 - 1D
-
28/09/2023Hapoel Kafr Kanna2 - 2Hapoel Bueine0 - 1D
-
14/04/2023Hapoel Bueine1 - 0Hapoel Kafr Kanna0 - 0W
-
30/12/2022Hapoel Kafr Kanna1 - 0Hapoel Bueine0 - 0L
-
18/02/2022Hapoel Bueine1 - 3Hapoel Kafr Kanna0 - 0L
-
23/10/2021Hapoel Kafr Kanna1 - 1Hapoel Bueine1 - 1D
-
27/04/2021Hapoel Kafr Kanna3 - 1Hapoel Bueine0 - 1L
-
19/03/2021Hapoel Kafr Kanna1 - 3Hapoel Bueine0 - 1W
-
19/12/2020Hapoel Bueine0 - 1Hapoel Kafr Kanna0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kafr Kanna
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kafr Kanna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kafr Kanna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kafr Kanna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bueine (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hapoel Bueine (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bueine và Hapoel Kafr Kanna trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 29 | 18 | 8 | 3 | 45 | 15 | 30 | 62 | H H T H T B |
2 | Hapoel Herzliya | 29 | 17 | 6 | 6 | 48 | 28 | 20 | 57 | H T T T B B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Maccabi Yavne | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 32 | 12 | 51 | T B B B T T |
5 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
6 | MS Jerusalem | 29 | 12 | 9 | 8 | 46 | 37 | 9 | 45 | T B T H T B |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 29 | 10 | 12 | 7 | 36 | 27 | 9 | 42 | B B B H B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 25 | 9 | 42 | H B H B T B |
9 | AS Ashdod | 29 | 11 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 41 | B H T B B T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 30 | 4 | 40 | H H H T B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 29 | 7 | 12 | 10 | 23 | 32 | -9 | 33 | T B T T H H |
13 | Hapoel Azor | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 49 | -19 | 32 | H B T B B H |
14 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
15 | Tzeirey Tira | 30 | 7 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 29 | H B T B T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 29 | 4 | 9 | 16 | 21 | 38 | -17 | 21 | H B B T H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: