Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa, 00h15 ngày 07/4
Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa trước đây
-
16/02/2025Hapoel Haifa3 - 2Beitar Jerusalem3 - 0L
-
09/11/2024Beitar Jerusalem1 - 0Hapoel Haifa0 - 0W
-
05/01/2024Hapoel Haifa3 - 2Beitar Jerusalem0 - 2L
-
29/08/2023Beitar Jerusalem1 - 2Hapoel Haifa1 - 0L
-
04/04/2023Beitar Jerusalem2 - 0Hapoel Haifa1 - 0W
-
20/02/2023Hapoel Haifa0 - 0Beitar Jerusalem0 - 0D
-
30/10/2022Beitar Jerusalem0 - 0Hapoel Haifa0 - 0D
-
21/03/2022Hapoel Haifa1 - 1Beitar Jerusalem0 - 1D
-
30/01/2022Hapoel Haifa5 - 1Beitar Jerusalem4 - 0L
-
25/10/2021Beitar Jerusalem2 - 1Hapoel Haifa1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beitar Jerusalem (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Beitar Jerusalem (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beitar Jerusalem thắng
Bại: là số trận Beitar Jerusalem thua
Thắng: là số trận Beitar Jerusalem thắng
Bại: là số trận Beitar Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beitar Jerusalem và Hapoel Haifa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Ironi Tiberias | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 28 | H B B |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 27 | B T |
7 | Ashdod MS | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 24 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 21 | H B |
Relegation
Cập nhật: