Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya, 18h30 ngày 24/1
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
Israel B League 2024-2025: Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya trước đây
-
30/08/2024Hapoel Ironi Baka El Garbiya5 - 1Ihud Bnei Shefaram1 - 1L
-
31/03/2023Hapoel Ironi Baka El Garbiya1 - 3Ihud Bnei Shefaram0 - 1W
-
16/12/2022Ihud Bnei Shefaram0 - 1Hapoel Ironi Baka El Garbiya0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Israel B League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ihud Bnei Shefaram và Hapoel Ironi Baka El Garbiya trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 37 | T T T T B H |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 16 | 12 | 32 | B B T H T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: