Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 20h15 ngày 08/4
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây
-
15/12/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 0Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 0L
-
29/03/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi2 - 2Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0D
-
05/01/2024Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 1L
-
20/03/2015Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 3Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0W
-
21/11/2014Hapoel Marmorek lrony Rehovot2 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0W
-
21/03/2014Maccabi Lroni Kiryat Malakhi2 - 4Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 1W
-
29/11/2013Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0W
-
12/04/2013Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 0W
-
21/12/2012Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0D
-
23/03/2012Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Marmorek lrony Rehovot (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hapoel Marmorek lrony Rehovot (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thắng
Bại: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thua
Thắng: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thắng
Bại: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Marmorek lrony Rehovot và Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 13 | 31 | 62 | T H H T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 28 | 17 | 6 | 5 | 48 | 26 | 22 | 57 | T H T T T B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
5 | Maccabi Yavne | 28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 48 | T T B B B T |
6 | MS Jerusalem | 28 | 12 | 9 | 7 | 46 | 36 | 10 | 45 | T T B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 23 | 10 | 42 | H H B H B T |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 28 | 10 | 11 | 7 | 34 | 25 | 9 | 41 | H B B B H B |
9 | AS Ashdod | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 30 | 12 | 38 | T B H T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 29 | 7 | 11 | 11 | 33 | 35 | -2 | 32 | H B T T H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 32 | -9 | 32 | H T B T T H |
13 | Hapoel Azor | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H H B T B B |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 58 | -29 | 27 | B B B T H T |
15 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 37 | -16 | 21 | B H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: