Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Kiryat Yam SC, 17h00 ngày 05/4
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Kiryat Yam SC
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Migdal HaEmek vs Kiryat Yam SC
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Kiryat Yam SC trước đây
-
12/01/2025Kiryat Yam SC1 - 1Hapoel Migdal HaEmek1 - 0D
-
07/03/2024Hapoel Migdal HaEmek0 - 1Kiryat Yam SC0 - 1L
-
08/12/2023Kiryat Yam SC5 - 2Hapoel Migdal HaEmek1 - 1L
-
08/11/2024Hapoel Migdal HaEmek0 - 2Kiryat Yam SC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Kiryat Yam SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Kiryat Yam SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Kiryat Yam SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Kiryat Yam SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Migdal HaEmek (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hapoel Migdal HaEmek (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Migdal HaEmek và Kiryat Yam SC trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 13 | 31 | 62 | T H H T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 28 | 17 | 6 | 5 | 48 | 26 | 22 | 57 | T H T T T B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
5 | Maccabi Yavne | 28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 48 | T T B B B T |
6 | MS Jerusalem | 28 | 12 | 9 | 7 | 46 | 36 | 10 | 45 | T T B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 23 | 10 | 42 | H H B H B T |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 28 | 10 | 11 | 7 | 34 | 25 | 9 | 41 | H B B B H B |
9 | AS Ashdod | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 30 | 12 | 38 | T B H T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 29 | 7 | 11 | 11 | 33 | 35 | -2 | 32 | H B T T H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 32 | -9 | 32 | H T B T T H |
13 | Hapoel Azor | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H H B T B B |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 58 | -29 | 27 | B B B T H T |
15 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 37 | -16 | 21 | B H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: