Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana, 17h00 ngày 01/4
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana
Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Israel B League 2024-2025: Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana trước đây
-
27/12/2024Tzeirey Kafr Kana0 - 0Ihud Bnei Shefaram0 - 0D
-
03/03/2023Tzeirey Kafr Kana0 - 2Ihud Bnei Shefaram0 - 1W
-
31/10/2022Ihud Bnei Shefaram2 - 1Tzeirey Kafr Kana0 - 1W
-
08/06/2021Tzeirey Kafr Kana1 - 0Ihud Bnei Shefaram0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 3 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Tzeirey Kafr Kana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ihud Bnei Shefaram và Tzeirey Kafr Kana trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 59 | T T H H T H |
2 | Hapoel Herzliya | 27 | 17 | 6 | 4 | 47 | 24 | 23 | 57 | H T H T T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 29 | 17 | 5 | 7 | 50 | 28 | 22 | 56 | T T T T B T |
4 | Sport Club Dimona | 28 | 14 | 5 | 9 | 41 | 28 | 13 | 47 | B B T H T B |
5 | Maccabi Yavne | 27 | 13 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 45 | H T T B B B |
6 | MS Jerusalem | 27 | 11 | 9 | 7 | 44 | 36 | 8 | 42 | H T T B T H |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 27 | 10 | 11 | 6 | 34 | 24 | 10 | 41 | B H B B B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H H B H B |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 30 | -9 | 31 | B H T B T T |
13 | Hapoel Azor | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 45 | -18 | 31 | T H H B T B |
14 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
15 | MS Hapoel Lod | 29 | 6 | 6 | 17 | 27 | 57 | -30 | 24 | H B B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 27 | 4 | 8 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B B H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: