Đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Yavne, 20h15 ngày 08/4
Kết quả Ironi Modiin vs Maccabi Yavne
Đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Yavne
Phong độ Ironi Modiin gần đây
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
Israel B League 2024-2025: Ironi Modiin vs Maccabi Yavne
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Yavne trước đây
-
13/12/2024Maccabi Yavne0 - 3Ironi Modiin0 - 2W
-
22/03/2024Maccabi Yavne0 - 2Ironi Modiin0 - 2W
-
29/12/2023Ironi Modiin1 - 1Maccabi Yavne1 - 1D
-
03/02/2023Maccabi Yavne1 - 0Ironi Modiin0 - 0L
-
30/09/2022Ironi Modiin0 - 0Maccabi Yavne0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Yavne
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Yavne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Yavne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Yavne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Modiin (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ironi Modiin (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Modiin và Maccabi Yavne trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 13 | 31 | 62 | T H H T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 28 | 17 | 6 | 5 | 48 | 26 | 22 | 57 | T H T T T B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
5 | Maccabi Yavne | 28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 48 | T T B B B T |
6 | MS Jerusalem | 28 | 12 | 9 | 7 | 46 | 36 | 10 | 45 | T T B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 23 | 10 | 42 | H H B H B T |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 28 | 10 | 11 | 7 | 34 | 25 | 9 | 41 | H B B B H B |
9 | AS Ashdod | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 30 | 12 | 38 | T B H T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 29 | 7 | 11 | 11 | 33 | 35 | -2 | 32 | H B T T H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 32 | -9 | 32 | H T B T T H |
13 | Hapoel Azor | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H H B T B B |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 58 | -29 | 27 | B B B T H T |
15 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 37 | -16 | 21 | B H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: