Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ata Bialik, 17h00 ngày 01/4
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ata Bialik
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ata Bialik
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ata Bialik
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ata Bialik trước đây
-
27/12/2024Maccabi Ata Bialik1 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0L
-
05/04/2024Maccabi Ata Bialik5 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed1 - 0L
-
15/01/2024Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 2Maccabi Ata Bialik0 - 1L
-
27/01/2023Maccabi Ata Bialik0 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0D
-
23/09/2022Maccabi Nujeidat Ahmed3 - 0Maccabi Ata Bialik0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ata Bialik
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ata Bialik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ata Bialik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Maccabi Ata Bialik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Nujeidat Ahmed và Maccabi Ata Bialik trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 59 | T T H H T H |
2 | Hapoel Herzliya | 27 | 17 | 6 | 4 | 47 | 24 | 23 | 57 | H T H T T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 29 | 17 | 5 | 7 | 50 | 28 | 22 | 56 | T T T T B T |
4 | Sport Club Dimona | 28 | 14 | 5 | 9 | 41 | 28 | 13 | 47 | B B T H T B |
5 | Maccabi Yavne | 27 | 13 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 45 | H T T B B B |
6 | MS Jerusalem | 27 | 11 | 9 | 7 | 44 | 36 | 8 | 42 | H T T B T H |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 27 | 10 | 11 | 6 | 34 | 24 | 10 | 41 | B H B B B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H H B H B |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 30 | -9 | 31 | B H T B T T |
13 | Hapoel Azor | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 45 | -18 | 31 | T H H B T B |
14 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
15 | MS Hapoel Lod | 29 | 6 | 6 | 17 | 27 | 57 | -30 | 24 | H B B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 27 | 4 | 8 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B B H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: