Đối đầu Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa, 22h30 ngày 17/4
Kết quả Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa trước đây
-
28/03/2025Maccabi Kabilio Jaffa3 - 2Hapoel Acre FC1 - 0L
-
17/12/2024Hapoel Acre FC2 - 1Maccabi Kabilio Jaffa1 - 0W
-
26/03/2024Hapoel Acre FC4 - 1Maccabi Kabilio Jaffa1 - 0W
-
13/12/2023Maccabi Kabilio Jaffa2 - 2Hapoel Acre FC0 - 0D
-
21/04/2023Hapoel Acre FC0 - 0Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0D
-
20/01/2023Maccabi Kabilio Jaffa1 - 0Hapoel Acre FC0 - 0L
-
22/09/2022Hapoel Acre FC4 - 2Maccabi Kabilio Jaffa1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Acre FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hapoel Acre FC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Acre FC thắng
Bại: là số trận Hapoel Acre FC thua
Thắng: là số trận Hapoel Acre FC thắng
Bại: là số trận Hapoel Acre FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Acre FC và Maccabi Kabilio Jaffa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kafr Qasim | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 43 | H T |
2 | Hapoel Acre FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 42 | T B |
3 | Hapoel Raanana | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | H H |
4 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 38 | H B |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 33 | H T |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 27 | H T |
7 | Hapoel Afula | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 22 | B H |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 19 | H B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: